Có 4 kết quả:
滥好人 làn hǎo rén ㄌㄢˋ ㄏㄠˇ ㄖㄣˊ • 濫好人 làn hǎo rén ㄌㄢˋ ㄏㄠˇ ㄖㄣˊ • 烂好人 làn hǎo rén ㄌㄢˋ ㄏㄠˇ ㄖㄣˊ • 爛好人 làn hǎo rén ㄌㄢˋ ㄏㄠˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sb who tries to be on good terms with everyone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sb who tries to be on good terms with everyone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sb who tries to be on good terms with everyone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sb who tries to be on good terms with everyone
Bình luận 0